Có 4 kết quả:

劲头 jìn tóu ㄐㄧㄣˋ ㄊㄡˊ勁頭 jìn tóu ㄐㄧㄣˋ ㄊㄡˊ尽头 jìn tóu ㄐㄧㄣˋ ㄊㄡˊ盡頭 jìn tóu ㄐㄧㄣˋ ㄊㄡˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) enthusiasm
(2) zeal
(3) vigor
(4) strength

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) enthusiasm
(2) zeal
(3) vigor
(4) strength

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) end
(2) extremity
(3) limit

Bình luận 0